Alconada de Maderuelo
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40529 |
• Tổng cộng | 52 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,3/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Alconada de Maderuelo |
Alconada de Maderuelo
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40529 |
• Tổng cộng | 52 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,3/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Alconada de Maderuelo |
Thực đơn
Alconada de MaderueloLiên quan
Alconada Alconada de Maderuelo Alconaba ArconadaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Alconada de Maderuelo //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...